-
Tỷ lệ diện tích rừng (% tổng diện tích đất đai)
Diện tích rừng là đất trồng cây tự nhiên hoặc trồng cây ít nhất 5 mét tại chỗ, dù sản xuất hay không, và loại trừ cây có thuộc hệ thống sản xuất nông nghiệp hay không (ví dụ, tr...
-
Tree cover loss 2000-2013: Thailand, Vietnam, Laos, Cambodia, Myanmar
A dataset describing forest loss during the period 2000–2013, defined as a stand-replacement disturbance, or a change from a forest to non-forest state. Encoded as either 1...
-
Cộng đồng rừng ngập mặn và Giảm thiểu rủi ro thiên tai tại Việt Nam
Các vành đai rừng ngập mặn có vai trò rất quan trọng trong việc giảm thiểu tác động của thiên tai ở các vùng ven biển. Tuy nhiên, ba thập kỷ vừa qua, dưới sức ép của sự gia tăng...
-
SDG Indicator: 15.1.1 - Forest area as a proportion of total land area
SDG Indicator: 15.1.1 - Forest area as a proportion of total land area from UN Stats.
-
Greater Mekong Subregion Soil Types
A geospatial dataset containing polygons of soil types in the Greater Mekong Subregion, according to FAO classifications. Attributes include: type of soil (FAO classification -...
You can also access this registry using the Giao diện lập trình ứng dụng (see Văn bản API).