Dân số Việt Nam theo tôn giáo năm 2029
Published by: Open Development Vietnam
Data Resources (2)
Thông tin khác
Miền | Giá trị |
---|---|
Loại chủ đề của bộ dữ liệu |
|
Ngôn ngữ |
|
Hạn chế truy cập và sử dụng | Bằng cách truy cập trang web này, người dùng đồng ý chịu trách nhiệm về việc độ tin cậy của thông tin được cung cấp và không chịu bất kỳ trách nhiệm pháp lý nào đối với các cá nhân hoặc tổ chức liên quan đến nội dung của nó đối với bất kì tổn thất, tổn hại hoặc thiệt hại phải chịu do việc sử dụng nó. |
Cơ sở dữ liệu dịa lý |
|
Tính đầy đủ | This dataset contains all of the data that is currently available to ODV and is not exhaustive. While ODV takes every effort to ensure that the details in this dataset are accurate and up to date, some of the areas on this dataset may have since been modified or cancelled. Moreover, additional developments may have been approved that are not yet included here. |
(Các) nguồn | Tổng cục thống kê |
Liên hệ | General Statistics Office of Vietnam. Address: 54 Nguyen Chi Thanh str, Dong Da, Ha Noi, Vietnam Telephone number: (84-24) 73046666 Fax: (84-24) 73077997 |
Thông tin người tạo Metadata. | Metadata was last updated on 2023 October 11. For inquiries, contact: Open Development Vietnam Website: https://vietnam.opendevelopmentmekong.net/ |
Thuộc tính | Province code: universal provincial code used in other dataset; Province name: name of province; Total population: number of total people; No religion: number of people who do not follow any religion; Religion followers: number of people who follow at least one religion; No religion_percentage: percentage of people who do not follow any religion; Religion followers (%): percentage of people who follow at least one religion; Religion: Name of religion; Total: total population; Male: number of people who are male; Female: number of people who are female; Urban_total: number of people who live in urban areas; Urban_male: number of male who live in urban areas; Urban_female: number of female who live in urban areas; Rural_total: number of people who live in rural areas; Rural_male: number of male who live in rural areas; Rural_female: number of female who live in rural areas. |
Giấy phép |
No license given |
Bản quyền | Yes |
Các từ khóa | religion,tôn giáo |
Ngày đăng tải | tháng 1 16, 2024, 23:33 (UTC) |
Ngày chỉnh sửa, cập nhật | tháng 1 29, 2024, 08:02 (UTC) |