Đi thẳng đến nội dung

Timber Export Values of Thailand 2014-2018 (in US Dollars)

The author aggregated value of the following tariff headers: 940381, 940390, 940350, 940340, 940330, 940360, 48, 44, and 4704 during 2014-2018.

Data Resources (1)

Data Resource Preview - Timber Export Values of Thailand during 2014-2018 (US Dollars)

Thông tin khác

Miền Giá trị
Loại chủ đề của bộ dữ liệu
  • Forest trade and finance
  • Logging and timber
  • Plantation timber
Ngôn ngữ
  • Tiếng Anh
Ngày mở đầu của phạm vi tạm thời 1 tháng 7, 2014
Ngày kết thúc của phạm vi tạm thời 1 tháng 7, 2018
Cơ sở dữ liệu dịa lý
  • Thái Lan
(Các) nguồn https://comtrade.un.org/
Cập nhật tần số as needed
Giấy phép Other (Open)
Bản quyền No
Phiên bản 2019
Các từ khóa Timber export,V4MF,Forest Governance
Ngày đăng tải tháng 4 23, 2020, 07:58 (UTC)
Ngày chỉnh sửa, cập nhật tháng 4 23, 2020, 08:00 (UTC)