Đi thẳng đến nội dung

Timber Export Values of Thailand 2014-2018 (in US Dollars)

The author aggregated value of the following tariff headers: 940381, 940390, 940350, 940340, 940330, 940360, 48, 44, and 4704 during 2014-2018.

Data Resources (1)

Data Resource Preview - Timber Export Values of Thailand during 2014-2018 (US Dollars)

Thông tin khác

Miền Giá trị
Loại chủ đề của bộ dữ liệu
  • Forest trade and finance
  • Logging and timber
  • Plantation timber
Ngôn ngữ
  • Tiếng Anh
Ngày mở đầu của phạm vi tạm thời 22 tháng 11, 2014
Ngày kết thúc của phạm vi tạm thời 22 tháng 11, 2018
Cơ sở dữ liệu dịa lý
  • Thái Lan
(Các) nguồn https://comtrade.un.org/
Cập nhật tần số as needed
Giấy phép Other (Open)
Bản quyền No
Phiên bản 2019
Các từ khóa Timber export,V4MF,Forest Governance
Ngày đăng tải tháng 4 23, 2020, 07:58 (UTC)
Ngày chỉnh sửa, cập nhật tháng 4 23, 2020, 08:00 (UTC)