Trong hơn hai thập kỷ qua, Việt Nam đã nhanh chóng xây dựng nhiều nhà máy thủy điện quanh vùng Trung du miền núi phía Bắc, Trung - Tây Nguyên và Đông Nam Bộ. Đến năm 2010, tổng công suất lắp đặt của các dự án thủy điện trên toàn quốc đã tăng lên hơn 9.200 MW, chiếm 44,66% tổng sản lượng điện quốc gia. Mặc dù chúng có đóng góp đáng kể cho mạng lưới năng lượng quốc gia, các dự án thủy điện đang dần bộc lộ những hậu quả tiêu cực đối với môi trường và xã hội. Hiệu quả kinh tế của sản xuất điện giảm đáng kể nếu bạn chịu thiệt hại liên quan đến mất rừng, giảm phù sa, thu hẹp nguồn cá, là nguyên nhân gây địa chấn và các sự cố như phát tán lũ quét, thay đổi dòng chảy sông, tăng biến động do di cư, tái định cư và đảm bảo sinh kế bền vững cho cộng đồng. Do phản ứng của công chúng, báo chí cũng như quan điểm của các nhà khoa học, tổ chức dân sự xã hội và quan tâm của chính quyền địa phương, chính phủ Việt Nam đã thực hiện một số cải cách liên quan đến chính sách thủy điện, thực hiện một số đánh giá và thực hiện đánh giá tổng thể kế hoạch phát triển thủy điện. Trong cả hai năm 2012 và 2013, chính phủ đã quyết định hủy hơn 400 dự án thủy điện trên toàn quốc; một số dự án thủy điện khác đã bị đình chỉ hoặc yêu cầu điều chỉnh theo quy mô. Các dự án thủy điện đã đi vào vận hành đã được yêu cầu để thiết lập các quy trình vận hành hồ chứa trong mùa lũ và mùa khô. Nhu cầu cải thiện tư vấn cộng đồng về vận hành thủy điện và các chính sách phát triển được thảo luận. Việc đánh giá rủi ro thủy điện trong nước cũng liên quan đến những lo ngại về kế hoạch xây dựng đập thủy điện trên dòng chính của sông Mekong ở các nước thượng nguồn, tác động xuyên biên giới sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến đồng bằng sông Cửu Long, khu vực sản xuất nông nghiệp và nuôi trồng thuỷ sản lớn nhất của Việt Nam. Với những thay đổi về cải cách chính sách diễn ra dựa trên sự phát triển thủy điện, các chương trình đầu tư cho các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng gió, năng lượng mặt trời và điện sinh học đã được đẩy mạnh. Ngoài ra, các chiến dịch tiết kiệm năng lượng trong các hoạt động hàng ngày và hoạt động sản xuất cũng được khuyến khích. Nghiên cứu này tập trung vào việc xem xét các vấn đề phát triển thủy điện ở Việt Nam và hoạt động tiếp cận các chính sách để ngăn chặn đầu tư thủy điện liên quan. Nó cũng ghi nhận những rủi ro thực tế trong hoạt động xây dựng, cũng như tóm tắt các chính sách và văn bản pháp luật do Chính phủ Việt Nam ban hành trong 5 năm qua (2009 - 2014) liên quan đến việc lập kế hoạch và thực hiện các dự án thủy điện. Nghiên cứu này đề cập đến các báo cáo của các nhà khoa học, các tổ chức xã hội dân sự, cũng như các bình luận báo chí về tác động của các dự án thủy điện trong và ngoài nước. Nó cũng rút ra một số bài học thực tế được học ở Việt Nam trong việc vận động các chính sách hạn chế thủy điện. Những bài học này không chỉ cần thiết cho các quyết định đầu tư đối với các dự án thủy điện trong tương lai, mà còn cung cấp các bài học và ví dụ quan trọng để các nước khác xem xét.